
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Calci hydrogen phosphat | |
Tên thương mại | Calci hydrogen phosphat |
Hợp chất | Calci oxyd 8,85kg; AcID phosphoric 11,25kg |
QDDG | túi PE 15 kg, 20 kg, 30 kg |
TC | BP 2009 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19098-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |