
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Bushicle | |
Tên thương mại | Bushicle |
Hợp chất | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg |
QDDG | hộp 10 gói |
TC | USP 32 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19214-13 |
DOT | 140 |
Tên Nhà SX | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Địa chỉ NSX | |
Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
Số Quyết định |