Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Brulamycin | |
| Tên thương mại | Brulamycin |
| Hợp chất | Tobramycin sulphate |
| QDDG | Hộp 1 lọ 5ml |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-14966-12 |
| DOT | 75 - 79 |
| Tên Nhà SX | Đợt 77 |
| Địa chỉ NSX | Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

