Biviantac |
Tên thương mại |
Biviantac |
Hợp chất |
Bột dập thẳng Codried ( tương đương với Nhôm oxyd 200mg, magnesi hydroxyd 400 mg), Bột simethicon 70% (tương đương với simethicon 30 mg) |
QDDG |
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 chai 40 viên nén nhai (chai nhựa HDPE) |
TC |
TCCS |
HD |
36 |
HANSDK |
5 |
Số đăng kí thuốc |
VD-15065-11 |
DOT |
129 |
Tên Nhà SX |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Địa chỉ NSX |
Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
Ngày cấp |
07/12/2011 00:00:00 |
Số Quyết định |
231/QĐ-QLD |