
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
BinexRofcin Tab. | |
Tên thương mại | BinexRofcin Tab. |
Hợp chất | Ciprofloxacin HCl |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
TC | USP 24 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-12473-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Binex Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |