
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Binexclear-F Ophthalmic Solution | |
Tên thương mại | Binexclear-F Ophthalmic Solution |
Hợp chất | Chloramphenicol; Dexamethasone disodium phosphate; Tetrahydrozolin HydrochlorIDe |
QDDG | Hộp 1 lọ x 5ml |
TC | NSX |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-13509-11 |
DOT | 74 |
Tên Nhà SX | Binex Co., Ltd. |
Địa chỉ NSX | Korea |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |