Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Beejedroxil | |
| Tên thương mại | Beejedroxil |
| Hợp chất | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate) 500mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| TC | USP 32 |
| HD | 48 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17083-13 |
| DOT | 83 |
| Tên Nhà SX | Samik Pharmaceutical Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea |
| Ngày cấp | 10/01/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 261/QĐ-QLD |

