Bảo cốt đan nam bảo dược |
Tên thương mại |
Bảo cốt đan nam bảo dược |
Hợp chất |
Cao khô rễ độc hoạt (tương ứng 203mg rễ độc hoạt) 40,6 mg; Cao khô tang ký sinh (tương ứng 320mg tang ký sinh) 64 mg; Cao khô Quế chi (tương ứng 123mg Quế chi) 24,6 mg; Cao khô rễ ngưu tất (tương ứng 198mg rễ ngưu tất) 28,29 mg; Cao khô vỏ thân đỗ trọng (tương ứng 198mg vỏ thân đỗ trọng) 28,29 mg; Cao khô rễ Can sinh địa (tương ứng 240mg rễ can sinh địa) 48 mg; Cao khô rễ đương quy (tương ứng 123mg rễ đương quy) 12,3 mg; Cao khô rễ bạch thược (tương ứng 400mg rễ bạch thược) 80 mg; Cao khô thân r |
QDDG |
Viên nén bao phim |
TC |
36 tháng |
HD |
0 |
HANSDK |
Vỉ 10 viên. Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên |
Số đăng kí thuốc |
VD-27015-17 |
DOT |
158 |
Tên Nhà SX |
Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 |
Địa chỉ NSX |
Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam |
Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |
229/QĐ-QLD |