
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Auromitaz 1000 | |
Tên thương mại | Auromitaz 1000 |
Hợp chất | CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g |
QDDG | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm |
TC | USP 36 |
HD | 36 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VN-17255-13 |
DOT | 84 |
Tên Nhà SX | Aurobindo Pharma Ltd. |
Địa chỉ NSX | India |
Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |