
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Atropine Sulfate Injection | |
Tên thương mại | Atropine Sulfate Injection |
Hợp chất | Atropine sulfate. H2O |
QDDG | Hộp 10 ống 1ml |
TC | USP30 |
HD | 36 |
HANSDK | |
Số đăng kí thuốc | VN-14986-12 |
DOT | 75 - 79 |
Tên Nhà SX | Đợt 77 |
Địa chỉ NSX | Oriental Chemical Works Inc. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |