Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Aspirin 81 mg | |
| Tên thương mại | Aspirin 81 mg |
| Hợp chất | AcID acetylsalicylic 81 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tan trong ruột. Hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim tan trong ruột |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
| Số đăng kí thuốc | VD-9821-09 |
| DOT | 118 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế |
| Địa chỉ NSX | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| Ngày cấp | 11/04/2009 00:00:00 |
| Số Quyết định | 292/QĐ-QLD |

