Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Aspaxel | |
| Tên thương mại | Aspaxel |
| Hợp chất | Paclitaxel 30mg/5ml |
| QDDG | Hộp 1 lọ 30mg (5ml) hoặc 100mg (16,7ml) |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-77-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | S.C.Sindan-Pharma SRL |
| Địa chỉ NSX | Romania |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

