Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Asmaact | |
| Tên thương mại | Asmaact |
| Hợp chất | Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg |
| QDDG | Hộp chứa 10 gói 1g |
| TC | NSX |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-16711-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | XL Laboratories Pvt., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

