Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Arthrodont | |
| Tên thương mại | Arthrodont |
| Hợp chất | Enoxolone |
| QDDG | Hộp 1 tuýp 40g; 80g; Hộp 100 tuýp x 5g |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-6627-02 |
| DOT | 74 |
| Tên Nhà SX | Laboratoires Veyron et Froment |
| Địa chỉ NSX | Fance |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

