Arocin S |
Tên thương mại |
Arocin S |
Hợp chất |
Nhôm hydroxyd gel tương đương 0,3922g Nhôm oxyd, Magnesi hydroxyd 30% paste tương đương 0,6g Magnesi hydroxyd, Simethicon 30% emulsion tương đương 0,08g Simethicon |
QDDG |
hộp 10 gói x 10 ml hỗn dịch uống |
TC |
TCCS |
HD |
36 |
HANSDK |
Có giá trị 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc |
VD-14598-11 |
DOT |
126 |
Tên Nhà SX |
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Địa chỉ NSX |
Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
Ngày cấp |
03/23/2011 00:00:00 |
Số Quyết định |
81/QĐ-QLD |