Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Anaropin | |
| Tên thương mại | Anaropin |
| Hợp chất | Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5 mg/ml |
| QDDG | Hộp 5 ống tiêm 10ml |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 2 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN2-105-13 |
| DOT | 82 |
| Tên Nhà SX | AstraZeneca AB |
| Địa chỉ NSX | Sweden |
| Ngày cấp | 07/05/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

