Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Amytren Tab. | |
| Tên thương mại | Amytren Tab. |
| Hợp chất | Pancreatin 170mg; Simethicone 84,433mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 50 viên |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-16466-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | Kyung Dong Pharm Co., Ltd. |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 66/QÐ-QLD |

