Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Alfazole | |
| Tên thương mại | Alfazole |
| Hợp chất | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g |
| QDDG | Hộp 10 lọ x 1g |
| TC | NSX |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VN-17585-13 |
| DOT | 84 |
| Tên Nhà SX | Schnell Biopharmaceuticals, Inc |
| Địa chỉ NSX | Korea |
| Ngày cấp | 12/27/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 419/QĐ-QLD |

