Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Actisoufre | |
| Tên thương mại | Actisoufre |
| Hợp chất | Monosulfua natri.9H2O 4mg; Saccharomyces cerevisiae 1250 triệu tế bào; (tương đương 50mg) |
| QDDG | |
| TC | |
| HD | 0 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN-18588-15 |
| DOT | |
| Tên Nhà SX | Laboratoires Grimberg S.A. |
| Địa chỉ NSX | Z. A. des Boutries, 5 rue Vermont 78704 Conflans Ste Honorine |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

