Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Abingem 200 | |
| Tên thương mại | Abingem 200 |
| Hợp chất | Gemcitabine (dưới dạng Gemcitabine hydrochlorIDe) 200mg/lọ |
| QDDG | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm |
| TC | USP |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VN2-53-13 |
| DOT | 81 |
| Tên Nhà SX | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
| Địa chỉ NSX | India |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 64/QÐ-QLD |

