
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
49 | |
Tên thương mại | 49 |
Hợp chất | Agi-cotrim f |
QDDG | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg |
TC | Viên nén |
HD | 0 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x10 viên, chai 500 viên |
DOT | VD-25116-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |