
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
41 | |
Tên thương mại | 41 |
Hợp chất | Clorpheniramin 4 mg |
QDDG | Clorpheniramin maleat 4mg |
TC | Viên nén |
HD | 36 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 1000 viên |
DOT | VD-25108-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/3 |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |