Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 406 | |
| Tên thương mại | 406 |
| Hợp chất | Simguline |
| QDDG | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg |
| TC | Viên nén bao phim |
| HD | 36 |
| HANSDK | TCCS |
| Số đăng kí thuốc | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| DOT | VD-25473-16 |
| Tên Nhà SX | 155 |
| Địa chỉ NSX | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

