Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 351 | |
| Tên thương mại | 351 |
| Hợp chất | Cefadroxil 500 mg |
| QDDG | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500mg |
| TC | Viên nang cứng (xanh-xám) |
| HD | 36 |
| HANSDK | TCCS |
| Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên |
| DOT | VD-25418-16 |
| Tên Nhà SX | 155 |
| Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

