Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 350 | |
| Tên thương mại | 350 |
| Hợp chất | CefacIor 250 mg |
| QDDG | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg |
| TC | Viên nang cứng (xanh-xanh) |
| HD | 36 |
| HANSDK | TCCS |
| Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 80 viên; chai 100 viên |
| DOT | VD-25417-16 |
| Tên Nhà SX | 155 |
| Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

