
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
29 | |
Tên thương mại | 29 |
Hợp chất | Sulfareptol 960 |
QDDG | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg |
TC | Viên nén |
HD | 36 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x10 viên |
DOT | VD-25096-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần dược Đồng Nai. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |