
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
221 | |
Tên thương mại | 221 |
Hợp chất | Cefazolin 1g |
QDDG | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg |
TC | Bột pha tiêm |
HD | 36 |
HANSDK | USP 37 |
Số đăng kí thuốc | Hộp 10 lọ, hộp 25 lọ x 1g |
DOT | VD-25288-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |