
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
2 | |
Tên thương mại | 2 |
Hợp chất | Clorpheniramin-sc |
QDDG | Clorpheniramin maleat 4 mg |
TC | Viên nén |
HD | 36 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 |
DOT | VD-25069-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |