Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| 1976 | |
| Tên thương mại | 1976 |
| Hợp chất | Salymet |
| QDDG | Methysalicylat |
| TC | 10g |
| HD | 0 |
| HANSDK | hộp 1 tuyp 10g |
| Số đăng kí thuốc | typ |
| DOT | 6,300 |
| Tên Nhà SX | Công ty CP DPDL pharmeIDc |
| Địa chỉ NSX | Công ty CP DPDL pharmeIDc |
| Ngày cấp | 08/25/2011 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

